Trang chủAAATECH • NSE
add
AAA Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,10 ₹ - 86,85 ₹
Phạm vi một năm
66,00 ₹ - 160,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
38,03 N
Tỷ số P/E
31,02
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,74 Tr | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 72,54 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 806,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 705,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 Tr | 1.218,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,24 Tr | 11,29% |
Tổng tài sản | 325,54 Tr | 10,77% |
Tổng nợ | 17,29 Tr | 20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 806,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
97