Trang chủAABVF • OTCMKTS
add
Aberdeen International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,20 Tr | -895,64% |
Chi phí hoạt động | 296,34 N | -27,14% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -144,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,68 | -75,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -79,71% |
Tổng tài sản | 3,03 Tr | -76,47% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -357,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -144,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,44 N | 194,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,44 N | 159,36% |
Dòng tiền tự do | -746,25 N | -527,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web