Trang chủAAC • STO
add
AAC Clyde Space AB
Giá đóng cửa hôm trước
99,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
100,00 kr - 103,80 kr
Phạm vi một năm
32,05 kr - 148,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
652,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
26,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,41 Tr | 31,13% |
Chi phí hoạt động | 76,64 Tr | 9,33% |
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | 40,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,04 | 54,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 93,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,98 Tr | -23,87% |
Tổng tài sản | 984,32 Tr | 2,08% |
Tổng nợ | 282,16 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | 40,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -75,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,64 Tr | -75,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,54 Tr | 3.993,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,39 Tr | 498,13% |
Dòng tiền tự do | -77,88 Tr | -978,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
210