Trang chủAACB • NASDAQ
add
Artius II Acquisition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,20 Tr USD
Số lượng trung bình
5,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 240,84 N | 380,68% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 4.511,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,92 N | — |
Tổng tài sản | 226,23 Tr | — |
Tổng nợ | 238,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 4.511,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,47 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,47 N | — |
Dòng tiền tự do | -45,34 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web