Trang chủAACBU • NASDAQ
add
Artius II Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 $
Mức chênh lệch một ngày
10,70 $ - 10,70 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,35 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,58 N | — |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,39 N | — |
Tổng tài sản | 223,95 Tr | — |
Tổng nợ | 236,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,74 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,74 N | — |
Dòng tiền tự do | -70,58 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web