Trang chủAACG • NASDAQ
add
ATA Creativity Global
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,98 Tr USD
Số lượng trung bình
27,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,30 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 36,93 Tr | -22,43% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 116,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 116,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | 63,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,81 Tr | 145,76% |
Tổng tài sản | 462,53 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 403,71 Tr | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 116,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
599