Trang chủAACIW • NASDAQ
add
Armada Acquisition Corp II
1,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)-0,0050
0,99 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,22 Tr USD
Số lượng trung bình
98,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,80 N | — |
Thu nhập ròng | 887,15 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,53 N | — |
Tổng tài sản | 232,91 Tr | — |
Tổng nợ | 241,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,15 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,23 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,15 N | — |
Dòng tiền tự do | -423,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web