Trang chủAAGFF • OTCMKTS
add
Aftermath Silver Ltd
0,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)-0,0041
0,54 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:38:40 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 142,78% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -103,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | -155,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 Tr | 216,42% |
Tổng tài sản | 41,56 Tr | 29,34% |
Tổng nợ | 5,19 Tr | -36,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -103,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 Tr | -120,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 N | 52,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 Tr | -23,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 665,55 N | -83,69% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -160,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web