Trang chủAAKASH • NSE
add
Aakash Exploration Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ₹ - 9,24 ₹
Phạm vi một năm
7,06 ₹ - 13,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
931,50 Tr INR
Số lượng trung bình
83,92 N
Tỷ số P/E
79,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,55 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 195,25 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -55,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,83 Tr | -18,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -55,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.297