Trang chủAALR3 • BVMF
add
Allianca Saude e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,16 R$ - 4,38 R$
Phạm vi một năm
3,88 R$ - 12,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
635,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
41,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 328,35 Tr | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 48,21 Tr | -12,12% |
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 335,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 319,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,81 Tr | -10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,75 Tr | -26,21% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 14,83% |
Tổng nợ | 1,93 T | 32,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 335,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,10 Tr | 65,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,05 Tr | -27,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 Tr | 83,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,33 Tr | 108,45% |
Dòng tiền tự do | -239,25 N | 99,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web