Trang chủAAM • ASX
add
Aumega Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 720,79 N | -21,12% |
Thu nhập ròng | -645,84 N | 30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,94 N | 21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -467,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | 90,42% |
Tổng tài sản | 65,38 Tr | 23,40% |
Tổng nợ | 12,33 Tr | 32,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,84 N | 30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,26 N | 30,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -13,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,82 N | -943,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -0,22% |
Dòng tiền tự do | -3,63 Tr | -5,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web