Trang chủAAMMF • OTCMKTS
add
Almadex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 722,63 N | 31,92% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 123,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,20 N | -41,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 Tr | 38,90% |
Tổng tài sản | 28,49 Tr | 5,36% |
Tổng nợ | 321,79 N | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 123,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,10 N | 34,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -6,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,79 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -1,74% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -20,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web