Trang chủAAMMF • OTCMKTS
add
Almadex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 547,77 N | -64,93% |
Thu nhập ròng | 621,15 N | 234,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,36 N | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 Tr | -20,65% |
Tổng tài sản | 27,04 Tr | 0,44% |
Tổng nợ | 340,00 N | 136,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,15 N | 234,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,33 N | -165,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -309,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -1.445,99% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -1.505,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web