Trang chủAAN • CVE
add
Aton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | 31,43% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -46,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | 708,69% |
Tổng tài sản | 4,40 Tr | 291,42% |
Tổng nợ | 20,31 Tr | 280,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -228,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.026,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -46,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | -15,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 140,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 Tr | 9.227,00% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -18,89% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web