Trang chủAAN • CVE
add
Aton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 66,91% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -67,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,18 N | 32,57% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | 6,39% |
Tổng nợ | 14,06 Tr | 325,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -469,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.572,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -98,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | 22,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,83 N | -1.220,03% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -37,87% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web