Trang chủAAR • ASX
add
Astral Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 758,65 N | 72,06% |
Thu nhập ròng | -650,14 N | -28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -713,45 N | -79,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,60 Tr | 222,46% |
Tổng tài sản | 91,88 Tr | 158,53% |
Tổng nợ | 4,49 Tr | 336,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,14 N | -28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,82 N | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -180,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,17 N | -102,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | -263,62% |
Dòng tiền tự do | -3,19 Tr | -182,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1