Trang chủAARTIDRUGS • NSE
add
Aarti Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
473,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
459,05 ₹ - 472,00 ₹
Phạm vi một năm
312,00 ₹ - 635,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 T INR
Số lượng trung bình
751,68 N
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 18,73% |
Thu nhập ròng | 628,60 Tr | 32,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 21,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,55 Tr | 15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,10 Tr | 11,27% |
Tổng tài sản | 25,75 T | 5,85% |
Tổng nợ | 12,05 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,60 Tr | 32,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.064