Trang chủAARTIDRUGS • NSE
add
Aarti Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
340,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
332,30 ₹ - 344,85 ₹
Phạm vi một năm
332,30 ₹ - 635,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 T INR
Số lượng trung bình
141,74 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 2,70% |
Thu nhập ròng | 370,50 Tr | 1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,74 Tr | 1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,60 Tr | 18,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,50 Tr | 1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.064