Trang chủAARTIIND • NSE
add
Aarti Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
478,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
468,00 ₹ - 482,90 ₹
Phạm vi một năm
344,20 ₹ - 765,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
170,09 T INR
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
51,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,49 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 34,15% |
Thu nhập ròng | 960,00 Tr | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -33,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,64 | -27,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | -4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 130,56% |
Tổng tài sản | 111,14 T | 15,58% |
Tổng nợ | 55,09 T | 27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,00 Tr | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6.100