Trang chủAARVI • NSE
add
Aarvi Encon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,40 ₹ - 122,20 ₹
Phạm vi một năm
88,00 ₹ - 156,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T INR
Số lượng trung bình
11,48 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 33,50% |
Chi phí hoạt động | 370,28 Tr | 41,68% |
Thu nhập ròng | 42,18 Tr | 61,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 21,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,41 Tr | 48,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,26 Tr | -42,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,18 Tr | 61,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
220