Trang chủAASP • OTCMKTS
add
Agassi Sports Entertainment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,93 Tr USD
Số lượng trung bình
936,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 755,90 N | 18,66% |
Thu nhập ròng | -755,90 N | -18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -750,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,62 N | — |
Tổng tài sản | 1,63 Tr | 2.168.389,33% |
Tổng nợ | 67,32 N | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,90 N | -18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -1.727,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -24,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5