Trang chủAAT • WSE
add
Alta SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,15 zł - 2,15 zł
Phạm vi một năm
1,90 zł - 3,59 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
33,15 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 N | 39,53% |
Chi phí hoạt động | 816,00 N | -5,56% |
Thu nhập ròng | -709,00 N | -111,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -590,83 | -107,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,00 N | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,00 N | 4.200,00% |
Tổng tài sản | 215,32 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | 150,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,00 N | -111,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -78,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,00 N | 49,52% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -1.449,37% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3