Trang chủAAT • WSE
add
Alta SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,39 zł - 2,50 zł
Phạm vi một năm
1,64 zł - 3,59 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
37,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,22 N
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 829,00 N | 9,66% |
Thu nhập ròng | -822,00 N | -56,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,00 N | -37,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 210,50 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,00 N | -56,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,00 N | 45,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 66,67% |
Dòng tiền tự do | 260,62 N | 370,43% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3