Trang chủAAU • LON
add
Ariana Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,92 GBX - 1,06 GBX
Phạm vi một năm
0,91 GBX - 3,07 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 773,50 N | 23,17% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 702,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,00 N | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,00 N | -63,73% |
Tổng tài sản | 45,59 Tr | 107,87% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 421,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 702,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,00 N | -83,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,50 N | 104,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,00 N | 3.466,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,00 N | 83,87% |
Dòng tiền tự do | -671,56 N | 1,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
40