Trang chủAAUAF • OTCMKTS
add
Almaden Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,93 Tr USD
Số lượng trung bình
75,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 610,63 N | 105,36% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 2.245,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -596,54 N | -105,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 92,74% |
Tổng tài sản | 6,99 Tr | -40,99% |
Tổng nợ | 575,50 N | -92,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 2.245,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,98 N | -118,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,12 Tr | 3.778,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 Tr | -21.663,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | -1.315,35% |
Dòng tiền tự do | -6,71 Tr | -12.285,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7