Trang chủAAWH • OTCMKTS
add
Ascend Wellness Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,44 Tr USD
Số lượng trung bình
138,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,00 Tr | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 37,04 Tr | -25,14% |
Thu nhập ròng | -19,26 Tr | -6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,05 | -18,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -19,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,15 Tr | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -134,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,02 Tr | 34,37% |
Tổng tài sản | 916,73 Tr | -0,56% |
Tổng nợ | 864,03 Tr | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,26 Tr | -6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 Tr | 52,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,85 Tr | -294,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,69 Tr | 1.002,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,78 Tr | 2.874,75% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 788,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.200