Trang chủAAWH • OTCMKTS
add
Ascend Wellness Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,57 Tr USD
Số lượng trung bình
115,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,73 Tr | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 44,93 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | -25,82 Tr | 8,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,70 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 32,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 Tr | 11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,88 Tr | 31,23% |
Tổng tài sản | 900,36 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 897,78 Tr | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 59,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,82 Tr | 8,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -201,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,54 Tr | -12,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 Tr | 170,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 56,61% |
Dòng tiền tự do | -6,32 Tr | 71,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.400