Trang chủAB • EPA
add
AB Science SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 €
Mức chênh lệch một ngày
1,25 € - 1,27 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 2,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
80,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
360,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,50 N | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -28,90% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -15,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -25,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -44,85% |
Tổng tài sản | 21,22 Tr | -7,68% |
Tổng nợ | 48,54 Tr | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -15,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -222,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 N | -67,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,00 N | 820,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -196,13% |
Dòng tiền tự do | 29,31 N | 102,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
36