Trang chủAB • NYSE
add
Alliancebernstein Holding LP
41,88 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)+0,47
42,35 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 17:22:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,80 $
Mức chênh lệch một ngày
41,85 $ - 42,71 $
Phạm vi một năm
32,28 $ - 43,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T USD
Số lượng trung bình
178,57 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,41 Tr | -40,30% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 73,75 Tr | -42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,59 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 11,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,18 T | -43,84% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | 160,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,75 Tr | -42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,21 Tr | -12,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,21 Tr | 12,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Nhân viên
4.341