Trang chủAB • NYSE
add
Alliancebernstein Holding LP
40,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,09 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,57 $
Mức chênh lệch một ngày
39,60 $ - 40,15 $
Phạm vi một năm
30,57 $ - 41,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T USD
Số lượng trung bình
275,06 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 74,03 Tr | -4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 9,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,00 T | -3,46% |
Tổng nợ | 258,00 N | -33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,03 Tr | -4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,26 Tr | 31,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,26 Tr | -31,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Nhân viên
4.341