Trang chủABA • CVE
add
Abasca Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
151,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -62,69% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 51,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 62,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -53,56% |
Tổng nợ | 815,44 N | -61,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -348,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 51,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -745,77 N | 37,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,97 N | -72,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,20 N | -90,04% |
Dòng tiền tự do | -321,74 N | 6,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web