Trang chủABA • CVE
add
Abasca Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 187,92% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -89,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -189,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | 157,54% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | 155,00% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 796,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -282,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -788,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -89,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 12,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,34 N | 112,93% |
Dòng tiền tự do | -772,99 N | 66,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web