Trang chủABB • NSE
add
ABB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.077,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.975,00 ₹ - 6.099,00 ₹
Phạm vi một năm
4.684,45 ₹ - 9.149,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 NT INR
Số lượng trung bình
284,86 N
Tỷ số P/E
67,60
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,60 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 3,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | 0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,37 | 3,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | 2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,02 T | 14,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 3,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.625