Trang chủABBOTINDIA • NSE
add
Abbott India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.810,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31.550,00 ₹ - 32.100,00 ₹
Phạm vi một năm
25.325,00 ₹ - 32.200,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
670,33 T INR
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
47,52
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 8,40% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | 27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,87 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 172,20 | 27,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 35,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 T | -23,14% |
Tổng tài sản | 59,17 T | 13,94% |
Tổng nợ | 16,84 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | 27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
3.814