Trang chủABC • BIT
add
ABC Company SpA SB
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 €
Phạm vi một năm
2,76 € - 3,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,54 N | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 154,82 N | -1,79% |
Thu nhập ròng | -2,23 N | 98,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | 98,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -309,65 N | -22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 Tr | 32,26% |
Tổng tài sản | 35,91 Tr | 53,45% |
Tổng nợ | 388,89 N | 36,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 N | 98,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,09 N | 172,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -3.967,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 N | 75,79% |
Dòng tiền tự do | -182,50 N | -29,28% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6