Trang chủABCE • OTCMKTS
add
ABCO Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,05 N USD
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 44,31% |
Chi phí hoạt động | 746,41 N | -31,74% |
Thu nhập ròng | -173,26 N | 74,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,75 | 82,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,64 N | 95,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,10 N | -36,01% |
Tổng tài sản | 1,13 Tr | 51,12% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,26 N | 74,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 N | 100,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,79 N | -3.966,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,99 N | -98,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,31 N | 50,50% |
Dòng tiền tự do | 101,09 N | 121,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12