Trang chủABCFF • OTCMKTS
add
Abacus Mining & Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0094 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,20 N | -40,20% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,50 N | -51,84% |
Tổng tài sản | 8,44 Tr | 4,55% |
Tổng nợ | 34,62 Tr | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,48 N | 39,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,16 N | 44,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,64 N | -239,52% |
Dòng tiền tự do | -608,03 N | -7,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web