Trang chủABDDF • OTCMKTS
add
Ab Dynamics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 $
Phạm vi một năm
32,98 $ - 32,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,18 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,00 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 Tr | -4,00% |
Tổng tài sản | 186,30 Tr | 9,25% |
Tổng nợ | 50,30 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | -26,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 32,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 12,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 N | 25,00% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 21,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
555