Trang chủABE • ASX
add
Australian Bond Exchange Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 575,86 N | -44,85% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -19,70% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,79 | -87,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -59,38% |
Tổng tài sản | 5,61 Tr | -26,02% |
Tổng nợ | 6,43 Tr | 32,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -823,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -815,69 N | -48,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,60 N | 42,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 69,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,94 N | 672,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web