Trang chủABE • WSE
add
AB SA
Giá đóng cửa hôm trước
111,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
110,50 zł - 112,00 zł
Phạm vi một năm
70,20 zł - 113,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T PLN
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 173,81 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | 63,48 Tr | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,65 Tr | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,61 Tr | 70,87% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -8,73% |
Tổng nợ | 2,48 T | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,48 Tr | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,79 Tr | -61,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,49 Tr | -80,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,25 Tr | 56,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -103,42% |
Dòng tiền tự do | 100,02 Tr | 3.195,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.270