Trang chủABEO • NASDAQ
add
Abeona Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,34 $ - 5,48 $
Phạm vi một năm
3,93 $ - 7,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,18 Tr USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,31 Tr | 201,59% |
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | 82,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 65,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,41 Tr | -57,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,12 Tr | 88,80% |
Tổng tài sản | 231,10 Tr | 91,63% |
Tổng nợ | 59,86 Tr | -19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | 82,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,19 Tr | -73,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,63 Tr | -947,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,16 Tr | 1.826,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,65 Tr | -331,29% |
Dòng tiền tự do | -32,02 Tr | -309,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136