Trang chủABI • CVE
add
Abcourt Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 32,28% |
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -308,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,47 Tr | -229,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,36 N | -78,21% |
Tổng tài sản | 31,81 Tr | 93,98% |
Tổng nợ | 37,30 Tr | 86,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -258,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -308,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | -92,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,73 Tr | -5.389,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,52 Tr | 286,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -5.748,89% |
Dòng tiền tự do | -11,06 Tr | -479,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web