Trang chủABI • CVE
add
Abcourt Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
234,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | 101,91% |
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -89,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,68 Tr | -116,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,73 N | -7,74% |
Tổng tài sản | 16,49 Tr | 16,04% |
Tổng nợ | 19,94 Tr | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 841,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -89,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -71,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 631,38 N | -12,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 87,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -762,73 N | -224,52% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -106,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web