Trang chủABL • NASDAQ
add
Abacus Global Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 9,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,13 Tr USD
Số lượng trung bình
875,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,22 Tr | 93,37% |
Chi phí hoạt động | 27,38 Tr | 45,19% |
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | 2.183,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,27 | 1.080,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,98 Tr | 203,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,84 Tr | -21,50% |
Tổng tài sản | 848,36 Tr | 75,33% |
Tổng nợ | 426,82 Tr | 88,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | 2.183,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,10 Tr | 213,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -2.063,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,02 Tr | -137,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,08 Tr | 19,81% |
Dòng tiền tự do | 12,68 Tr | 20,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157