Trang chủABL • NASDAQ
add
Abacus Global Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 $
Mức chênh lệch một ngày
7,52 $ - 8,28 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 9,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
793,75 Tr USD
Số lượng trung bình
791,82 N
Tỷ số P/E
104,20
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,98 Tr | 123,72% |
Chi phí hoạt động | 32,91 Tr | 69,59% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 238,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 161,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,81 Tr | 222,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,42 Tr | 285,31% |
Tổng tài sản | 918,94 Tr | 92,52% |
Tổng nợ | 479,34 Tr | 118,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 238,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,75 Tr | 37,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,80 N | 47,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,57 Tr | 332,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,58 Tr | 116,11% |
Dòng tiền tự do | 4,24 Tr | -46,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157