Trang chủABMM • IDX
add
ABM Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 Rp - 3.430,00 Rp
Phạm vi một năm
2.770,00 Rp - 5.750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 NT IDR
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
8,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,61 Tr | -14,69% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | -77,03% |
Thu nhập ròng | 27,42 Tr | -56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -49,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,82 Tr | 28,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,32 Tr | -9,71% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -2,84% |
Tổng nợ | 1,25 T | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,42 Tr | -56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,49 Tr | 15,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,34 Tr | 82,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,59 Tr | -116,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,78 Tr | 168,49% |
Dòng tiền tự do | 44,23 Tr | 174,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
11.583