Trang chủABMM • IDX
add
ABM Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.800,00 Rp - 2.850,00 Rp
Phạm vi một năm
2.550,00 Rp - 3.620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 NT IDR
Số lượng trung bình
936,41 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,76 Tr | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 13,95 Tr | -43,41% |
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | -29,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,96 Tr | -29,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,37 Tr | 27,44% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -2,71% |
Tổng nợ | 1,21 T | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,03 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | -29,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,18 Tr | -23,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,96 Tr | -199,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,04 Tr | 110,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,55 Tr | 305,35% |
Dòng tiền tự do | -17,77 Tr | 17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10.560