Trang chủABND • CNSX
add
Abound Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | -91,07% |
Chi phí hoạt động | 574,57 N | -19,85% |
Thu nhập ròng | -587,29 N | 13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,49 N | -866,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -482,28 N | 9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,70 N | 15,55% |
Tổng tài sản | 847,93 N | -45,20% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,29 N | 13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,59 N | 35,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,00 N | 528,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,70 N | -62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,11 N | -77,48% |
Dòng tiền tự do | -642,44 N | -258,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web