Trang chủABOS • NASDAQ
add
Acumen Pharmaceuticals Inc
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,69 Tr USD
Số lượng trung bình
202,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | -4,15% |
Thu nhập ròng | -28,80 Tr | -93,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -92,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,36 Tr | -70,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,15 Tr | -40,93% |
Tổng tài sản | 204,48 Tr | -32,06% |
Tổng nợ | 48,96 Tr | 25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,80 Tr | -93,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,12 Tr | -91,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,69 Tr | 411,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | -100,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | 72,60% |
Dòng tiền tự do | -24,53 Tr | -85,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61