Trang chủABOU • TLV
add
Abou Family Residence Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
795,60 ILA
Phạm vi một năm
725,00 ILA - 862,00 ILA
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,00 N | -87,22% |
Thu nhập ròng | -186,50 N | -109,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 N | -96,68% |
Tổng tài sản | 458,00 N | -49,10% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -90,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -767,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 174,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,50 N | -109,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,50 N | 76,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,50 N | -78,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 N | -90,57% |
Dòng tiền tự do | -116,56 N | 76,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
28