Trang chủABP • NASDAQ
add
ABPRO Holdings Inc
0,32 $
Trước giờ mở cửa:(1,05%)+0,0034
0,33 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 00:30:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,74 Tr USD
Số lượng trung bình
138,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -27,89% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 12,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | 26,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | 294,19% |
Tổng tài sản | 4,66 Tr | 38,93% |
Tổng nợ | 19,61 Tr | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 85,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 12,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -70,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,67 Tr | 557,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 332,92% |
Dòng tiền tự do | 8,50 Tr | 71,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11