Trang chủABP • NASDAQ
add
ABPRO Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 $
Mức chênh lệch một ngày
5,81 $ - 6,39 $
Phạm vi một năm
4,55 $ - 153,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,89 Tr USD
Số lượng trung bình
155,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -25,75% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | 30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,00 N | 32.700,00% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | -49,54% |
Tổng nợ | 17,30 Tr | 13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -128,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,00 N | -39,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -2.663,93% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -425,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11