Trang chủABRA • TLV
add
Abra Information Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
420,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
418,80 ILA - 424,00 ILA
Phạm vi một năm
267,00 ILA - 481,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
496,31 Tr ILS
Số lượng trung bình
65,76 N
Tỷ số P/E
36,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,01 Tr | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 23,02 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -9,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,19 Tr | -6,21% |
Tổng tài sản | 646,30 Tr | 5,90% |
Tổng nợ | 286,64 Tr | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -9,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 79,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 Tr | 85,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 Tr | 58,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,76 Tr | 77,25% |
Dòng tiền tự do | 8,75 Tr | 151,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trang web
Nhân viên
883