Trang chủABS • WSE
add
Asseco Business Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
85,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
81,80 zł - 86,00 zł
Phạm vi một năm
52,40 zł - 98,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T PLN
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
30,51
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,76 Tr | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 15,58 Tr | 17,92% |
Thu nhập ròng | 33,14 Tr | 19,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,62 | 5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,87 Tr | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 Tr | 52,70% |
Tổng tài sản | 489,80 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 117,15 Tr | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,14 Tr | 19,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,86 Tr | 21,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | 22,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,27 Tr | 74,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 Tr | 111,10% |
Dòng tiền tự do | 19,91 Tr | 130,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.099