Trang chủABS • WSE
add
Asseco Business Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
85,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
84,20 zł - 85,80 zł
Phạm vi một năm
50,40 zł - 98,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T PLN
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,59 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 15,98 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | 22,34 Tr | -3,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,16 | -6,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,97 Tr | -4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -96,21% |
Tổng tài sản | 473,98 Tr | -13,16% |
Tổng nợ | 138,21 Tr | -33,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,34 Tr | -3,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,88 Tr | 15,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | 40,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,56 Tr | -2.873,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,59 Tr | -514,12% |
Dòng tiền tự do | 15,77 Tr | -83,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.106