Trang chủABS • WSE
add
Asseco Business Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
77,60 zł - 85,80 zł
Phạm vi một năm
48,60 zł - 85,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T PLN
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,91 Tr | 18,44% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | 53,92% |
Thu nhập ròng | 40,23 Tr | 36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,95 | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,04 Tr | 22,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,92 Tr | -22,79% |
Tổng tài sản | 502,77 Tr | 1,94% |
Tổng nợ | 117,65 Tr | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,23 Tr | 36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,78 Tr | 45,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | -37,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,14 Tr | -421,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,67 Tr | -1,15% |
Dòng tiền tự do | 34,64 Tr | 16,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.111