Trang chủABSO • STO
add
Absolent Air Care Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
209,00 kr - 211,00 kr
Phạm vi một năm
199,50 kr - 375,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T SEK
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
22,11
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,76 Tr | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 109,52 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | -74,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -70,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,92 Tr | -41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,19 Tr | -8,39% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -5,60% |
Tổng nợ | 702,25 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | -74,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,60 Tr | 150,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,59 Tr | -253,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,88 Tr | 70,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,64 Tr | 50,08% |
Dòng tiền tự do | 11,95 Tr | 256,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
479