Trang chủABTS • NASDAQ
add
Abits Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 7,60 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 14,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 Tr USD
Số lượng trung bình
62,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | -177,39 N | -2.440,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | -2.236,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,55 N | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,14 N | -63,40% |
Tổng tài sản | 13,50 Tr | 10,61% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | 276,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,39 N | -2.440,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,22 N | -146,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -78,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,89 N | -99,70% |
Dòng tiền tự do | -924,60 N | -182,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
11