Trang chủABV • ASX
add
Advanced Braking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
189,34 N
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | 22,26% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 41,16% |
Thu nhập ròng | 166,50 N | -57,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -65,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,00 N | -41,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | 23,57% |
Tổng tài sản | 13,52 Tr | 26,65% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | 48,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,50 N | -57,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,00 N | -385,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | 31,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,00 N | 866,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,50 N | 53,47% |
Dòng tiền tự do | 144,88 N | -40,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27