Trang chủABV • ASX
add
Advanced Braking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,56 N
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,22 Tr | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 13,53% |
Thu nhập ròng | 723,50 N | 179,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | 118,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,50 N | 50,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 18,90% |
Tổng tài sản | 14,80 Tr | 19,08% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,50 N | 179,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,50 N | 521,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 N | -769,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,50 N | -193,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,00 N | 11,50% |
Dòng tiền tự do | 461,00 N | 24,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27