Trang chủABVE • NASDAQ
add
Above Food Ingredients Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,44%)-0,024
0,97 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:35:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,90 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,03 Tr | -44,97% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | -74,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,43 | -217,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,52 Tr | -23,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,43 N | — |
Tổng tài sản | 112,35 Tr | — |
Tổng nợ | 227,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -115,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | -74,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,99 N | -97,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 897,95 N | 163,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 83,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,92 N | 78,15% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web