Trang chủABVE • NASDAQ
add
Above Food Ingredients Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 $
Mức chênh lệch một ngày
3,56 $ - 4,08 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,98 Tr USD
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | — |
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -40,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,43 N | — |
Tổng tài sản | 112,35 Tr | — |
Tổng nợ | 227,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -115,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 897,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,92 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web