Trang chủABX • ASX
add
ABx Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 161,54% |
Thu nhập ròng | -705,50 N | -242,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 N | 146,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,00 N | 66,96% |
Tổng tài sản | 19,54 Tr | -9,71% |
Tổng nợ | 8,31 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -705,50 N | -242,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,00 N | -103,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 N | 92,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,50 N | -73,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,50 N | 312,07% |
Dòng tiền tự do | -116,31 N | 91,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web