Trang chủABXXF • OTCMKTS
add
Abaxx Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 $
Mức chênh lệch một ngày
7,95 $ - 8,18 $
Phạm vi một năm
5,95 $ - 10,46 $
Số lượng trung bình
35,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,33 N | — |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | 97,79% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,79 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,63 Tr | -11,10% |
Tổng tài sản | 70,36 Tr | 16,61% |
Tổng nợ | 27,66 Tr | 539,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,44 Tr | -27,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,67 Tr | -4,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | -31,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4