Trang chủABY • ASX
add
Adore Beauty Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,10 N
Tỷ số P/E
136,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,92 Tr | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 15,82 Tr | 3,18% |
Thu nhập ròng | 66,50 N | -88,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -88,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,75 N | 34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,67 Tr | -61,44% |
Tổng tài sản | 83,81 Tr | 23,86% |
Tổng nợ | 43,55 Tr | 55,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,50 N | -88,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | 199,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | -148,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,50 N | -266,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 509,00 N | 70,23% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -819,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web