Trang chủABY • ASX
add
Adore Beauty Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,32 N
Tỷ số P/E
38,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,52 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 15,33 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 591,50 N | 352,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 333,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,00 N | 264,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,85 Tr | 18,34% |
Tổng tài sản | 67,67 Tr | 8,42% |
Tổng nợ | 28,02 Tr | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,50 N | 352,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 360,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,00 N | 232,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,00 N | 125,99% |
Dòng tiền tự do | 146,19 N | 239,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web